Phiên âm : dú hòu gǎn.
Hán Việt : độc hậu cảm.
Thuần Việt : cảm tưởng; cảm nghĩ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm tưởng; cảm nghĩ (sau khi đọc xong tác phẩm)读过一本书或一篇文章以后的感想(多指书面的)